развозка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развозка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvózka |
khoa học | razvozka |
Anh | razvozka |
Đức | raswoska |
Việt | radvodca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразвозка gc (thông tục)
Tham khảo
sửa- "развозка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)