развозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvozít' |
khoa học | razvozit' |
Anh | razvozit |
Đức | raswosit |
Việt | radvodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразвозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развезти)
- (В) chở... đến, tải... đến, xe... đến, vận chuyển... đến.
- развезти детей по домам — chở trẻ con đến các nhà
- безл. (thông tục) — (делать труднопроходимым)
- дорогу развезло от дожди — đường khó đi (đường lầy lội) vì trời mưa
Tham khảo
sửa- "развозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)