Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

развозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развезти)

  1. (В) chở... đến, tải... đến, xe... đến, vận chuyển... đến.
    развезти детей по домам — chở trẻ con đến các nhà
    безл. (thông tục) — (делать труднопроходимым)
    дорогу развезло от дожди — đường khó đi (đường lầy lội) vì trời mưa

Tham khảo

sửa