разветвляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разветвляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvetvlját'sja |
khoa học | razvetvljat'sja |
Anh | razvetvlyatsya |
Đức | raswetwljatsja |
Việt | radvetvliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразветвляться Thể chưa hoàn thành
- Phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chia; đẻ cành (разг. ).
- (о дороге и т. п. ) phân nhánh, rẽ nhánh, rẽ ra.
Tham khảo
sửa- "разветвляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)