развеселиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của развеселиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razveselít'sja |
khoa học | razveselit'sja |
Anh | razveselitsya |
Đức | rasweselitsja |
Việt | radvexelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
развеселиться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "развеселиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)