разбухать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разбухать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbuhát' |
khoa học | razbuxat' |
Anh | razbukhat |
Đức | rasbuchat |
Việt | radbukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разбухать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбухнуть)
- (Sự) Trương lên, trướng lên, phồng lên, phình ra, nở to ra, to ra.
- перен. (thông tục) — phình ra, phình to ra
- штаты разбухли — biên chế phình ra
Tham khảo sửa
- "разбухать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)