разбиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbivát'sja |
khoa học | razbivat'sja |
Anh | razbivatsya |
Đức | rasbiwatsja |
Việt | radbivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбиться)
- (раскалываться) [bị] vỡ; перен. [bị] tan nát, tiêu tan.
- стакан упал и разбился — cái cốc rơi vỡ
- разбиваться о берег — (о болне) — sóng vỗ vào bờ, sóng đập vào bờ rồi tan ra
- (ушибаться) bị thương, bị gãy..., bị vỡ...
- он упал с лошади и разбился — cậu ta bị ngã từ mình ngựa xuống và bị thương(bị gãy tay, bị gãy chân, bị vỡ sọ)
- (на В) (белиться) [được, bị] chia ra, phân ra, phân chia, phân hoạch, phân, chia.
- разбиваться на группы — được chia ra (phân ra, phân chia, phân, chia) thành những nhóm, chia ra (phân ra, chia, phân) thành tốp
Tham khảo
sửa- "разбиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)