радикальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радикальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radikál'nyj |
khoa học | radikal'nyj |
Anh | radikalny |
Đức | radikalny |
Việt | rađicalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрадикальный
- Căn bản, cơ bản, triệt để; (глубокий) sâu sắc; (решительный) cương quyết, kiên quyết.
- радикальные изменения — những thay đổi căn bản (triệt để)
- радикальные меры — những biện pháp triệt để (kiên quyết, cương quyết)
- (полит.) Cấp tiến.
Tham khảo
sửa- "радикальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)