Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

радикальный

  1. Căn bản, cơ bản, triệt để; (глубокий) sâu sắc; (решительный) cương quyết, kiên quyết.
    радикальные изменения — những thay đổi căn bản (triệt để)
    радикальные меры — những biện pháp triệt để (kiên quyết, cương quyết)
  2. (полит.) Cấp tiến.

Tham khảo

sửa