Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

равномерный

  1. Đều, đều đặn, đồng đều, đều nhau, bằng nhau, cân nhau; (ритмичный) đều đều, nhịp nhàng.
    равномерное постукивание — tiếng gõ đều đều
    равномерный шаг — bước đều, bước nhịp nhàng
    равномерное движение физ., тех. — chuyển động đều
    равномерное ускорение физ., тех. — gia tốc đều
    равномерное развитие — sự phát triển đều đặn (đồng đều)

Tham khảo sửa