равенство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của равенство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rávenstvo |
khoa học | ravenstvo |
Anh | ravenstvo |
Đức | rawenstwo |
Việt | ravenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaравенство gt
- (одинаковость) [sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giống nhau, đồng đẳng.
- равенство очков — [sự] ngang điểm
- знак равенства — dấu bằng nhau, dấu ngang nhau
- поставить знак равенства между чем-л. — coi cái gì và cái gì như nhau
- (в обществе) [sự] bình đẳng.
- (мат.) Đẳng thức.
Tham khảo
sửa- "равенство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)