Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пятиборье gt (,спорт.)

  1. Năm môn phối hợp, năm môn, ngũ nghệ; (соревнование) [cuộc] đấu năm môn phối hợp, đấu năm môn.

Tham khảo sửa