Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пюпитр

  1. (для нот) [cái] giá nhạc
  2. (для книг и т. п. ) [cái] yên sách, đài sách, yên viết, đài viết, án thư.

Tham khảo sửa