án thư
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 案書. Trong đó: 案 (“án”: bàn); 書 (“thư”: sách).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˥ tʰɨ˧˧ | a̰ːŋ˩˧ tʰɨ˧˥ | aːŋ˧˥ tʰɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˩˩ tʰɨ˧˥ | a̰ːn˩˧ tʰɨ˧˥˧ |
TP.HCM, giọng nữ (tập tin)
Danh từ
sửaán thư
Tham khảo
sửa- "án thư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)