пытка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пытка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýtka |
khoa học | pytka |
Anh | pytka |
Đức | pytka |
Việt | pytca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпытка gc
- Nhục hình, [sự] tra tấn, tra khảo; перен. [sự, nỗi] đau đớn, khổ sở, khốn khổ, đau khổ, thống khổ.
- подвергать кого-л. пытке — tra tấn ai, dùng nhục hình đối với ai
- орудце пытки — dung cụ tra tấn, hình cụ
Tham khảo
sửa- "пытка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)