пытаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пытаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pytát'sja |
khoa học | pytat'sja |
Anh | pytatsya |
Đức | pytatsja |
Việt | pytatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпытаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: попытаться))
Tham khảo
sửa- "пытаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)