пыльный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пыльный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýl'nyj |
khoa học | pyl'nyj |
Anh | pylny |
Đức | pylny |
Việt | pylny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпыльный
- Đày bụi, lầm lụi, lắm bụi, bụi bặm.
- пыльный ковёр — tấm thảm đầy bụi
- пыльная дорога — con đường lầm bụi (bụi bặm, lắm bụi)
- пыльный городок — thị trấn bụi bặm (lắm bụi)
Tham khảo
sửa- "пыльный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)