Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пыльный

  1. Đày bụi, lầm lụi, lắm bụi, bụi bặm.
    пыльный ковёр — tấm thảm đầy bụi
    пыльная дорога — con đường lầm bụi (bụi bặm, lắm bụi)
    пыльный городок — thị trấn bụi bặm (lắm bụi)

Tham khảo

sửa