путать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của путать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pútat' |
khoa học | putat' |
Anh | putat |
Đức | putat |
Việt | putat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпутать Thể chưa hoàn thành
- (В) (приводить в беспорядок) làm rối, làm rối tung, làm chỉ rối tung, làm rối tung chỉ.
- путать волосы — làm rối (rối bù) tóc, làm tóc rối bù (rối tung)
- (В) (сбивать с толку) đánh lừa, nói dối, đánh lạc hướng, làm rối trí.
- (говорить сбивчиво) nói lung tung, nói lẩn thẩn, nói rối rắm.
- не путатьай, говори прямо! — đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi!
- (В) (смешивать с кем-л. , чем-л. ) nhầm lẫn, lẫn lộn, nhầm lẫn.
- путать имена — lẫn (nhầm, nhầm lẫn, lẫn lộn) tên
- я путатьаю вас с вами братом — tôi nhầm lẫn (lẫn lộn, nhầm, lẫn) anh với cậu em của anh
- (В в В) (thông tục) (вовлекать кого-л. в неприяное дело) kéo. . . vào, lôi. . . vào, lôi kéo. . . vào.
- пожалуйста, не путатьайте меня в эту историю — xin anh chớ có lôi (kéo, lôi kéo) tôi vào cái việc này
Tham khảo
sửa- "путать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)