Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пуститься)

  1. (отправляться) khởi hành, bắt đầu đi, đi, chạy.
    пуститься в путь — khởi hành, lên đường
    пуститься вдогонку за кем-л. — [chạy] đuổi theo ai
    пуститься бежать — bỏ chạy, tháo chạy, bắt đầu chạy
  2. (в В) (начинать делать что-л. ) bắt đầu, bắt đầu làm.
    пускаться в подробности — đi vào chi tiết
    пуститься в пляс — bắt đầu nhảy múa
    пускаться в рискованное предприятие — lao vào (nhúng tay vào) một việc nguy hiểm
    пускаться в объяснения — bắt đầu giải thích
  3. (на В) (отваживаться) dám, liều.

Tham khảo

sửa