пускаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пускаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | puskát'sja |
khoa học | puskat'sja |
Anh | puskatsya |
Đức | puskatsja |
Việt | puxcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпускаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пуститься)
- (отправляться) khởi hành, bắt đầu đi, đi, chạy.
- пуститься в путь — khởi hành, lên đường
- пуститься вдогонку за кем-л. — [chạy] đuổi theo ai
- пуститься бежать — bỏ chạy, tháo chạy, bắt đầu chạy
- (в В) (начинать делать что-л. ) bắt đầu, bắt đầu làm.
- пускаться в подробности — đi vào chi tiết
- пуститься в пляс — bắt đầu nhảy múa
- пускаться в рискованное предприятие — lao vào (nhúng tay vào) một việc nguy hiểm
- пускаться в объяснения — bắt đầu giải thích
- (на В) (отваживаться) dám, liều.
Tham khảo
sửa- "пускаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)