Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пузыриться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (покрываться пузырями) sủi bong bóng, phủ bong bóng.
  2. (раздуваться, топорщиться) phồng lên.

Tham khảo

sửa