Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прятаться Hoàn thành ((Hoàn thành: спрятаться))

  1. Trốn, giấu mình, trốn tránh, ẩn trốn, lẩn trốn; (укрываться от чего-л. ) ẩn tránh, ẩn nấp, ẩn núp, ẩn, nấp, núp.

Tham khảo sửa