прямота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прямота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjamotá |
khoa học | prjamota |
Anh | pryamota |
Đức | prjamota |
Việt | priamota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=прямот}} прямота gc
- (Sự) Thẳng thắn, ngay thẳng, ngay thật, cởi mở; (искренность) [sự] thành thật, chân thật.
Tham khảo
sửa- "прямота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)