прыскать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прыскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prýskat' |
khoa học | pryskat' |
Anh | pryskat |
Đức | pryskat |
Việt | pryxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прыскать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "прыскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)