проявлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проявлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projavlját' |
khoa học | projavljat' |
Anh | proyavlyat |
Đức | projawljat |
Việt | proiavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроявлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проявить) ‚(В)
- Biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, tỏ ra.
- проявить большую активность — biểu lộ (biểu thị, tỏ rõ) tinh thần tích cực cao độ
- проявить большие знания — tỏ rõ (biểu hiện) những kiến thức rộng lớn
- проявить заботу о ком-л. — biểu lộ (tỏ rõ) sự quan tâm đến ai
- проявлять своё действие — phát sinh tác dụng
- проявлять нетерпение — tỏ ra suốt ruột, lộ vẻ nóng ruột
- проявлять нерешительность — tỏ ra dao động, ngập ngừng, do dự
- фото — rửa, tráng, làm... hiện hình (hiện ảnh)
- проявлять плёнку — tráng phim, rửa phim
- проявлять снимок — rửa ảnh
- .
- проявить себя — tỏ rõ bản lĩnh, làm nổi bật mình lên
- он проявил себя талантливым руководителем — ông ta tỏ rõ mình (đã nổi bật lên) là một nhà lãnh đạo có tài
Tham khảo
sửa- "проявлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)