Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проявлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проявить) ‚(В)

  1. Biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, tỏ ra.
    проявить большую активность — biểu lộ (biểu thị, tỏ rõ) tinh thần tích cực cao độ
    проявить большие знания — tỏ rõ (biểu hiện) những kiến thức rộng lớn
    проявить заботу о ком-л. — biểu lộ (tỏ rõ) sự quan tâm đến ai
    проявлять своё действие — phát sinh tác dụng
    проявлять нетерпение — tỏ ra suốt ruột, lộ vẻ nóng ruột
    проявлять нерешительность — tỏ ra dao động, ngập ngừng, do dự
    фото — rửa, tráng, làm... hiện hình (hiện ảnh)
    проявлять плёнку — tráng phim, rửa phim
    проявлять снимок — rửa ảnh
  2. .
    проявить себя — tỏ rõ bản lĩnh, làm nổi bật mình lên
    он проявил себя талантливым руководителем — ông ta tỏ rõ mình (đã nổi bật lên) là một nhà lãnh đạo có tài

Tham khảo

sửa