Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
прочность
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пр
о
чность
gc
(
Sự, tính, độ, sức
)
Vững chắc
,
vững chãi
,
chắc chắn
,
vững vàng
,
vững bền
,
chắc
,
bền
,
vững
,
bền vững
,
bền chặt
,
bền lâu
(ср. пр
о
чный).
Tham khảo
sửa
"
прочность
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)