Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

прочно

  1. (Một cách) Vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, bền vững.
    строить прочно — xây dựng vững chắc

Tham khảo sửa