прочно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прочно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próčno |
khoa học | pročno |
Anh | prochno |
Đức | protschno |
Việt | protrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпрочно
- (Một cách) Vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, bền vững.
- строить прочно — xây dựng vững chắc
Tham khảo
sửa- "прочно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)