процентный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của процентный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | procéntnyj |
khoa học | procentnyj |
Anh | protsentny |
Đức | prozentny |
Việt | protxentny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроцентный
- (выраженный в процентоах) [thể hiện] bằng phần trăm.
- (приносящий проценты) [có] lợi tức, lãi xuất, lãi, lời, lãi bách phân, lãi phần trăm, tỷ suất lợi tức.
- процентные бумаги — chứng khoán, văn tự
- процентные начиления — tiền phụ thu lợi tức, tiền lãi tính thêm
Tham khảo
sửa- "процентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)