Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

процентный

  1. (выраженный в процентоах) [thể hiện] bằng phần trăm.
  2. (приносящий проценты) [có] lợi tức, lãi xuất, lãi, lời, lãi bách phân, lãi phần trăm, tỷ suất lợi tức.
    процентные бумаги — chứng khoán, văn tự
    процентные начиления — tiền phụ thu lợi tức, tiền lãi tính thêm

Tham khảo

sửa