проучить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proučít' |
khoa học | proučit' |
Anh | prouchit |
Đức | proutschit |
Việt | proutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроучить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (thông tục)(наказать) cho. . . một bài học nên thân, trị cho. . . một trận, trừng phạt, trừng trị
- (что-л. ) học
- (кого-л. ) dạy.
- проучить уроки весь вечер — học bài suốt buổi tối
- всю жизнь проучить детей — suốt đời dạy trẻ
Tham khảo
sửa- "проучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)