проступать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostupát' |
khoa học | prostupat' |
Anh | prostupat |
Đức | prostupat |
Việt | proxtupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проступить)
- Rỉ ra, thấm ra, trào ra, rớm; (появляться) hiện ra.
- пот проступил на его лбу — mồ hôi toát (rớm) ra trên trán anh ta
- румянец проступил на её щеках — màu đỏ hây hây hiện ra trên đôi má nàng
Tham khảo
sửa- "проступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)