Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

простираться Thể chưa hoàn thành

  1. Trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.
    леса простираются на тысячи километров — rừng rú kéo (chạy, trải) dài ra đến hàng nghìn cây số

Tham khảo sửa