простираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostirát'sja |
khoa học | prostirat'sja |
Anh | prostiratsya |
Đức | prostiratsja |
Việt | proxtiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпростираться Thể chưa hoàn thành
- Trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.
- леса простираются на тысячи километров — rừng rú kéo (chạy, trải) dài ra đến hàng nghìn cây số
Tham khảo
sửa- "простираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)