просветлеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просветлеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosvetlét' |
khoa học | prosvetlet' |
Anh | prosvetlet |
Đức | proswetlet |
Việt | proxvetlet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпросветлеть Thể chưa hoàn thành
- (о погоде) sáng ra, hửng sáng.
- (перен.) (о настроении) — tươi tỉnh lên.
- перен. — (о сознании) — hồi tỉnh, tỉnh lại
Tham khảo
sửa- "просветлеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)