прореха
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прореха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prorehá |
khoa học | prorexa |
Anh | prorekha |
Đức | prorecha |
Việt | prorekha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-3a|root=прорех}} прореха gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "прореха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)