Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прописывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прописать)

  1. (В) (регистрировать) đăng ký cư trú, đăng ký hộ tịch(hộ khẩu), vào sổ cư trú, đăng ký.
    прописывать паспорт — không dấu đăng ký cư trú vào chứng minh thư
    прописать нового жильца — đăng ký cư trú cho người mới đến ở
  2. (В, +инф. ) (назначать лекарство, лечение) cho đơn, cho thuốc.

Tham khảo

sửa