прописывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прописывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propísyvat' |
khoa học | propisyvat' |
Anh | propisyvat |
Đức | propisywat |
Việt | propixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрописывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прописать)
- (В) (регистрировать) đăng ký cư trú, đăng ký hộ tịch(hộ khẩu), vào sổ cư trú, đăng ký.
- прописывать паспорт — không dấu đăng ký cư trú vào chứng minh thư
- прописать нового жильца — đăng ký cư trú cho người mới đến ở
- (В, +инф. ) (назначать лекарство, лечение) cho đơn, cho thuốc.
Tham khảo
sửa- "прописывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)