пронимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пронимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronimát' |
khoa học | pronimat' |
Anh | pronimat |
Đức | pronimat |
Việt | pronimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпронимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пронять) ‚(В) (thông tục)
- (пронизывать - о морозе и. т. п. ) làm buốt, làm lạnh, thấm lạnh.
- (производить впечатление) tác động mạnh, làm xúc động.
- его не проймешь — không thể nào làm nó động lòng đuợc
- его пронял страх — nó bị sợ khiếp
Tham khảo
sửa- "пронимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)