Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-1*a промысел

  1. (ремесло) nghề
  2. (подсобный) nghề phụ
  3. (кустарный) nghề thủ công, thủ công nghiệp.
    кузнечный промысел — nghề rèn
    охотниный промысел — nghề săn bắn, nghề săn bắt
    рыбный промысел — nghề đánh cá
  4. (добывание зверя) [sự] săn bắn, săn bắt
  5. (добывание рыбы, птицы) [sự] đánh , đánh chim.
    обыкн. мн.: промыселлы — (добывающее предприятие) — xí nghiệp khai khoáng, xí nghiệp khai thác, mỏ
    нефтяные промыселлы — mỏ dầu
    соляные промыселлы — mỏ muối
    золотые промыселлы — mỏ vàng

Tham khảo

sửa