промысел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промысел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prómysel |
khoa học | promysel |
Anh | promysel |
Đức | promysel |
Việt | promyxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1*a промысел gđ
- (ремесло) nghề
- (подсобный) nghề phụ
- (кустарный) nghề thủ công, thủ công nghiệp.
- кузнечный промысел — nghề rèn
- охотниный промысел — nghề săn bắn, nghề săn bắt
- рыбный промысел — nghề đánh cá
- (добывание зверя) [sự] săn bắn, săn bắt
- (добывание рыбы, птицы) [sự] đánh cá, đánh chim.
- обыкн. мн.: — промыселлы — (добывающее предприятие) — xí nghiệp khai khoáng, xí nghiệp khai thác, mỏ
- нефтяные промыселлы — mỏ dầu
- соляные промыселлы — mỏ muối
- золотые промыселлы — mỏ vàng
Tham khảo
sửa- "промысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)