Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

промасленный

  1. Bôi dầu, nhúng dầu, tẩm dầu; (запачканный маслом) vấy dầu, vấy , vấy mỡ.
    промасленная бумага — giấy [tẩm] dầu

Tham khảo

sửa