Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прокурорский

  1. (Thuộc về) Ủy viên kiểm sát, ủy viên công tố, kiểm sát viên, công tố viên, chưởng lý, biện (уст. ).

Tham khảo sửa