Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công tố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
公訴
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
to
˧˥
kəwŋ
˧˥
to̰
˩˧
kəwŋ
˧˧
to
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
to
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
to̰
˩˧
Động từ
sửa
công tố
Điều tra
,
truy tố
và
buộc tội
kẻ
phạm pháp
trước
toà án
.
Cơ quan
công tố
.
Từ dẫn xuất
sửa
công tố viên
Tham khảo
sửa
Công tố,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam