Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ to˧˥ viən˧˧kəwŋ˧˥ to̰˩˧ jiəŋ˧˥kəwŋ˧˧ to˧˥ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ to˩˩ viən˧˥kəwŋ˧˥˧ to̰˩˧ viən˧˥˧

Danh từ sửa

công tố viên

  1. Người làm nhiệm vụ công tố trước toà án.
    Công tố viên nhà nước.

Tham khảo sửa

  • Công tố viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam