прокричать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прокричать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokričát' |
khoa học | prokričat' |
Anh | prokrichat |
Đức | prokritschat |
Việt | procritrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрокричать Hoàn thành
- Kêu lên, la lên, thét lên, hét lên, la ó.
- перен. — (разгласить) làm rầm lên, loan truyền
- (какое-л. время) kêu, làm, kêu làm, hò hét.
- .
- прокричать уши кому-л. — nói nhàm tai ai, nói điếc tai ai
Tham khảo
sửa- "прокричать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)