Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прокричать Hoàn thành

  1. Kêu lên, la lên, thét lên, hét lên, la ó.
    перен. — (разгласить) làm rầm lên, loan truyền
  2. (какое-л. время) kêu, làm, kêu làm, hò hét.
  3. .
    прокричать уши кому-л. — nói nhàm tai ai, nói điếc tai ai

Tham khảo

sửa