Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прокипятить Hoàn thành ((В))

  1. Nấu kỹ, đun kỹ, luộc kỹ; (стерилизовать) khử trùng; làm tiệt trùng.
    прокипятить суп — nấu kỹ (đun lại) xúp

Tham khảo

sửa