прокипятить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прокипятить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokipjatít' |
khoa học | prokipjatit' |
Anh | prokipyatit |
Đức | prokipjatit |
Việt | prokipiatit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрокипятить Hoàn thành ((В))
- Nấu kỹ, đun kỹ, luộc kỹ; (стерилизовать) khử trùng; làm tiệt trùng.
- прокипятить суп — nấu kỹ (đun lại) xúp
Tham khảo
sửa- "прокипятить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)