Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прокатить Hoàn thành ((В))

  1. (в автомобиле и т. п. ) chở. . . đi, chở. . . đi chơi.
  2. (В) (шар, мяч и т. п. ) lăn. . . đi, lăn.
  3. (thông tục)(промчаться мимо) phóng qua, chạy vút qua
  4. (В) перен. (thông tục) (на выборах и т. п. ) không bầu, đánh trượt, làm. . . thất cử.

Tham khảo

sửa