происхождение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của происхождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proishoždénije |
khoa học | proisxoždenie |
Anh | proiskhozhdeniye |
Đức | proischoschdenije |
Việt | proixkhogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроисхождение gt
- (возникновение) nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn duyên, căn do
- (образование) [sự] phát sinh, tạo thành.
- происхождение видов — биол. — nguồn gốc [của] các loài
- слово греческого происхождения — từ [có nguồn] gốc Hy-lạp
- (принадлежность по рождению) gốc tích, gốc, xuất thân; gốc gác (разг. ).
- русский по происхождению — gốc tích là người Nga, gốc người Nga
Tham khảo
sửa- "происхождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)