произносить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của произносить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proiznosít' |
khoa học | proiznosit' |
Anh | proiznosit |
Đức | proisnosit |
Việt | proidnoxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроизносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: произнести) ‚(В)
- (артикулировать) phát âm, đọc
- (выговаривать) nói.
- правильно произносить иностранное слово — phát âm đúng từ ngoại ngữ
- (говорить) nói, thốt lên, phát biểu.
- произносить приветственную реч — đọc chúc từ, đọc lời chào mừng
- не произнести ни одного слова — không thốt lên một lời nào, không nói không rằng, không hé răng nói nửa lời
- (оглашать) tuyên đọc, tuyên độc, đọc.
- произнести приговор — tuyên án
Tham khảo
sửa- "произносить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)