Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прозябать Thể chưa hoàn thành

  1. Sống lay lắt, sống vất vưởng, sống vô vị, sống qua ngày đoạn tháng.

Tham khảo

sửa