Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qua ngày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˧
ŋa̤j
˨˩
kwaː
˧˥
ŋaj
˧˧
waː
˧˧
ŋaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˥
ŋaj
˧˧
kwaː
˧˥˧
ŋaj
˧˧
Phó từ
sửa
qua ngày
trgt.
Gọi là
có
thực hiện
được.
Mẹ con quần quật kiếm cơm
qua ngày
(
Tố Hữu
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
qua ngày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)