прозвенеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прозвенеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozvenét' |
khoa học | prozvenet' |
Anh | prozvenet |
Đức | proswenet |
Việt | prodvenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=прозвен|vowel=е}} прозвенеть Hoàn thành
- Reo lên, kêu lên, vang lên, reo vang, kêu vang; (послышаться) vang lên, nghe rõ.
- прозвенетьел звонок — chuông reo vang (reo lên)
- гневная нотка прозвенетьела в его голосе — trong giọng nói của ông ta vang lên (nghe rõ) âm hưởng giận dữ
Tham khảo
sửa- "прозвенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)