Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прозаический

  1. (Bằng) Văn xuôi, tản văn.
    прозаический перевод — bản dịch bằng (ra) văn xuôi
  2. (непоэтичный) không thơ mộng, tầm thường, xoàng xĩnh, không có gì đặc biệt
  3. (скучный) không thú vị, buồn tẻ.
  4. (практический) thiết thực, thực tế.

Tham khảo sửa