проект
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projékt |
khoa học | proekt |
Anh | proyekt |
Đức | projekt |
Việt | proiect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроект gđ
- (какого-л. сооружения) [bản] thiết kế, đồ án thiết kế.
- разработать проект — lập bản đồ án thiết kế, làm bản thiết kế
- (какого-л. документа) [bản] dự án, dự thảo.
- проект соглашения — [bản] dự thảo hiệp định, dự án hiệp định
- проект закона — [bản] dự luật, dự án luật
- проект резолюций — [bản] dự thảo nghị quyết, dự án nghị quyết
- (замысел) dự định, ý định.
Tham khảo
sửa- "проект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)