продукция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продукция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodúkcija |
khoa học | produkcija |
Anh | produktsiya |
Đức | produkzija |
Việt | prođuctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпродукция gc
- Sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất, sản phẩm, chế phẩm.
- годовая продукция фаврики — sản lượng (sản xuất, khối lượng sản xuất) hằng năm của xưởng máy
- готовая продукция — thành phẩm
- себестоимость продукцияи — giá thành sản phẩm
Tham khảo
sửa- "продукция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)