Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

продукция gc

  1. Sản lượng, sản xuất, khối lượng sản xuất, sản phẩm, chế phẩm.
    годовая продукция фаврики — sản lượng (sản xuất, khối lượng sản xuất) hằng năm của xưởng máy
    готовая продукция — thành phẩm
    себестоимость продукцияи — giá thành sản phẩm

Tham khảo

sửa