продавщица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продавщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodavščíca |
khoa học | prodavščica |
Anh | prodavshchitsa |
Đức | prodawschtschiza |
Việt | prođavsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпродавщица gc
- Chị (bà, cô) bán hàng; bà hàng, cô hàng, chị mậu dịch (разг. ).
- продавщица цветов — bà bán hoa, cô hàng hoa
Tham khảo
sửa- "продавщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)