Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пробовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: попробовать))

  1. (В) (испытывать) thử, thử thách, thử nghiệm, thí nghịệm
  2. (на вкус) nếm, thử, nếm thử.
    свои силы — thử sức mình, thử thách sức lực của mình
    попрововать свего понемножку — nếm (thử) mỗi thứ một tí
  3. (+ инф. ) (пытаться сделать что-л. ) thử làm, cố thử, thử.

Tham khảo

sửa