пробовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próbovat' |
khoa học | probovat' |
Anh | probovat |
Đức | probowat |
Việt | probovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпробовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: попробовать))
- (В) (испытывать) thử, thử thách, thử nghiệm, thí nghịệm
- (на вкус) nếm, thử, nếm thử.
- свои силы — thử sức mình, thử thách sức lực của mình
- попрововать свего понемножку — nếm (thử) mỗi thứ một tí
- (+ инф. ) (пытаться сделать что-л. ) thử làm, cố thử, thử.
Tham khảo
sửa- "пробовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)